EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
C O
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
C O
co /kou/
Phát âm
Ý nghĩa
* ((viết tắt) của company) công ty
← Xem thêm từ C.mácist economics
Xem thêm từ c.o.d. →
Từ vựng liên quan
c
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…