ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ C O

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng C O


co /kou/

Phát âm


Ý nghĩa

* ((viết tắt) của company) công ty

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…