ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ byplays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng byplays


byplay /'baiplei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính)
  cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…