EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
byplays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
byplays
byplay /'baiplei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính)
cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính)
← Xem thêm từ byplay
Xem thêm từ byre →
Từ vựng liên quan
ay
b
by
byplay
la
lay
lays
pl
pla
play
plays
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…