EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bypaths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bypaths
bypath /'baipɑ:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường hẻm hẻo lánh
← Xem thêm từ bypath
Xem thêm từ byplay →
Từ vựng liên quan
at
b
by
bypath
pa
pat
path
paths
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…