ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buzz-saw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buzz-saw


buzz-saw

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái cưa tròn
to monkey with a buzz saw →chơi với lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…