EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
butterball
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
butterball
butterball
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) người béo mập
← Xem thêm từ butter-knife
Xem thêm từ buttercup →
Từ vựng liên quan
all
b
ba
ball
but
butt
butte
butter
er
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…