EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
butter-dish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
butter-dish
butter-dish /'bʌtədiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình đựng bơ
← Xem thêm từ butter-boat
Xem thêm từ butter-fingered →
Từ vựng liên quan
b
but
butt
butte
butter
dish
er
is
sh
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…