EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
butcherly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
butcherly
butcherly /'butʃəli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như đồ hàng thịt
thích giết chóc, thích tàn sát
← Xem thêm từ butchering
Xem thêm từ butchers →
Từ vựng liên quan
b
but
butch
butcher
ch
er
he
her
herl
rly
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…