ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ butcheries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng butcheries


butchery /'butʃəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)
  sự giết chóc, sự tàn sát
* định ngữ
  (thuộc) nghề bán thịt
butchery trade → nghề bán thịt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…