EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
busman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
busman
busman /'bʌsmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lái xe buýt
busman's holiday
ngày nghỉ mà vẫn làm việc
← Xem thêm từ buslane
Xem thêm từ buss →
Từ vựng liên quan
an
b
bus
ma
man
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…