EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buskins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buskins
buskin /'bʌskin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ủng kịch (giày ông của diễn viên kịch thời xưa)
bi kịch; tính bi kịch
to put on the buskin
→ viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch
← Xem thêm từ busking
Xem thêm từ busks →
Từ vựng liên quan
b
bus
busk
buskin
in
ins
kin
ski
skin
skins
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…