ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ busked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng busked


busk /bʌsk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nòng coocxê (độn cho coocxê cứng lên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…