EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Business risk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Business risk
Business risk
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Rủi ro kinh doanh
+ Xem CORPORATE RISK.
← Xem thêm từ Business performance
Xem thêm từ business software →
Từ vựng liên quan
b
bus
business
in
is
ri
Risk
risk
si
sin
sine
sines
ss
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…