ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Business risk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Business risk


Business risk

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Rủi ro kinh doanh
+ Xem CORPORATE RISK.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…