EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
business-like
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
business-like
business-like /'biznislaik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thực tế, thiết thực
tháo vát, thạo việc
đâu ra đấy, gọn gàng, có tổ chức
← Xem thêm từ business hours
Xem thêm từ business man →
Từ vựng liên quan
b
bus
business
ike
in
li
like
si
sin
sine
sines
ss
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…