ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ business-like

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng business-like


business-like /'biznislaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thực tế, thiết thực
  tháo vát, thạo việc
  đâu ra đấy, gọn gàng, có tổ chức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…