EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bushmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bushmen
bushman /'buʃmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thổ dân Nam phi
người sống trong rừng Uc
← Xem thêm từ Bushmen
Xem thêm từ bushpig →
Từ vựng liên quan
b
bus
bush
Bushmen
en
me
men
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…