EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
busheller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
busheller
busheller /'buʃlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thợ sửa quần áo (đàn ông)
← Xem thêm từ bushelled
Xem thêm từ bushelling →
Từ vựng liên quan
b
bus
bush
bushel
el
ell
er
he
hell
heller
sh
she
shell
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…