EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bummers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bummers
bummer /'bʌmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng
← Xem thêm từ bummer
Xem thêm từ bummest →
Từ vựng liên quan
b
bum
bummer
er
me
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…