EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bumbledom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bumbledom
bumbledom /'bʌmbldəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ)
← Xem thêm từ bumbled
Xem thêm từ bumbles →
Từ vựng liên quan
b
bl
bled
bum
bumble
bumbled
do
led
mb
om
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…