ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bumbledom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bumbledom


bumbledom /'bʌmbldəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…