bullfighting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trận đấu bò, trò đấu bò (ở Tây ban nha)
Các câu ví dụ:
1. Some festivals still feature violent rituals involving pig slaughter and bullfighting, and that will have to stop, the ministry said in a new statement.
Xem tất cả câu ví dụ về bullfighting