ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bullet-proof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bullet-proof


bullet-proof /bulitpru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngăn được đạn, đạn bắn không thủng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…