ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bulky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bulky


bulky /'bʌlki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)

Các câu ví dụ:

1. "In the digital era, access to and consumption of entertainment content like reality shows or concerts is no longer bound inside a bulky TV," Liem said, adding that people now want all their favorite shows on their smartphones.


Xem tất cả câu ví dụ về bulky /'bʌlki/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…