ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bulking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bulking


bulk /bʌlk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá
to break bulk → bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn
  phần lớn hơn, số lớn hơn
the bulk off the work → phần lớn hơn của công việc
the bulk of the population → số đông dân chúng
to load in bulk
  bốc hàng rời (không đóng bao...)
to sell in bulk
  bán buôn

động từ


  thành đống, xếp thành đống
  tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)
to bulk up
  lên tới một tổng số lớn
to bilk large
  chiếm một địa vị quan trọng
  trông có vẻ to lớn; lù lù ra

@bulk
  (Tech) khối; lớn; số đông

@bulk
  mớ, khối; phần chính đại bộ phận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…