ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bulkhead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bulkhead


bulkhead /'bʌlkhed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) vách ngăn
watertight bulkhead → vách ngăn kín không để nước thấm qua
  buồng, phòng (trên tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…