ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bulgiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bulgiest


bulgy /'bʌldʤin/ (bulgy) /'bʌldʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lồi ra, phồng ra, phình lên
bulging eyes → mắt lồi ra, mắt ốc nhồi
bulging cheeks → má phình lên, má bầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…