ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Bulgarians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Bulgarians


bulgarian /bʌl'geəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) Bun ga ri

danh từ


  người Bun ga ri
  tiếng Bun ga ri

Các câu ví dụ:

1. A court in Ho Chi Minh City sentenced two Bulgarians to prison on Tuesday for appropriation of property using computer networks or digital devices.

Nghĩa của câu:

Một tòa án ở Thành phố Hồ Chí Minh hôm thứ Ba đã tuyên phạt hai người Bulgaria về tội chiếm đoạt tài sản bằng cách sử dụng mạng máy tính hoặc thiết bị kỹ thuật số.


Xem tất cả câu ví dụ về bulgarian /bʌl'geəriən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…