ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bulbs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bulbs


bulb /bʌlb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành
  (giải phẫu) hành
  bóng đèn
  bầu
bulb of thermometer → bầu nhiệt biểu
  quả bóp (bơm nước hoa...)

@bulb
  (Tech) bóng đèn; bầu thủy tinh; ống (hàn thử biểu); hình củ

Các câu ví dụ:

1. But sinisterly, Rang Dong admits they used pure mercury instead of amalgam, a much less toxic substitute, in the 480,000 fluorescent bulbs that burned out in the fire.


2. The inventory included light bulbs.


Xem tất cả câu ví dụ về bulb /bʌlb/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…