EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bulbilate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bulbilate
bulbilate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) có giò; có hành con
← Xem thêm từ bulbil
Xem thêm từ bulbous →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
bi
bulb
bulbil
la
lat
late
lb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…