EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
building site
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
building site
building site
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu đất đang xây dựng nhà ở
← Xem thêm từ building materials
Xem thêm từ Building society →
Từ vựng liên quan
b
build
building
din
ding
in
it
si
sit
site
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…