ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buffet car

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buffet car


buffet car /'bufeikɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  toa có quầy giải khát
  toa ăn (trên xe lửa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…