EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buckstick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buckstick
buckstick /'bʌkstik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) người hay khoe khoang khoác lác
← Xem thêm từ buckskins
Xem thêm từ buckteeth →
Từ vựng liên quan
b
buck
bucks
ic
st
stick
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…