EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buccinator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buccinator
buccinator /'bʌksineitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) cơ mút
← Xem thêm từ buccaneers
Xem thêm từ Buchanan, James M. →
Từ vựng liên quan
at
b
cc
ci
in
nato
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…