EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bub
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bub
bub
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ lóng) ngực phụ nữ
(từ Mỹ) cách gọi thân mật một cậu bé hay người đàn ông; cậu
← Xem thêm từ btw
Xem thêm từ bubal →
Từ vựng liên quan
b
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…