EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brush angle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brush angle
brush angle
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) góc chổi
← Xem thêm từ brush
Xem thêm từ brush contact resistance →
Từ vựng liên quan
an
angle
b
br
brush
ru
rush
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…