EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brumal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brumal
brumal /'bru:məl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mùa đông
← Xem thêm từ bruits
Xem thêm từ brumby →
Từ vựng liên quan
b
br
ma
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…