EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bruiser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bruiser
bruiser /'bru:zə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
võ sĩ nhà nghề
(kỹ thuật) máy mài mắt kính
← Xem thêm từ bruised
Xem thêm từ bruisers →
Từ vựng liên quan
b
br
bruise
er
is
ru
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…