EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broughams
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broughams
brougham /'bru:əm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi)
← Xem thêm từ brougham
Xem thêm từ brought →
Từ vựng liên quan
AM
am
b
br
brougham
ha
ham
hams
ms
ou
rough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…