EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broths
broth /brɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước luộc thịt, nước xuýt
broth of the boy
(Ai len) anh chàng tốt bụng
← Xem thêm từ brothers-in-law
Xem thêm từ brougham →
Từ vựng liên quan
b
br
broth
ot
rot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…