EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brotherliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brotherliness
brotherliness /'brʌðəlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất anh em; tình anh em
← Xem thêm từ brotherlike
Xem thêm từ brotherly →
Từ vựng liên quan
b
br
broth
brother
er
he
her
herl
in
li
line
lines
ot
other
rot
ss
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…