EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broodingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broodingly
broodingly
Phát âm
Ý nghĩa
xem brood
← Xem thêm từ brooding
Xem thêm từ broods →
Từ vựng liên quan
b
br
brood
brooding
din
ding
in
od
roo
rood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…