ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brood-hen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brood-hen


brood-hen /'bru:d'hen/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gà ấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…