EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brood-hen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brood-hen
brood-hen /'bru:d'hen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gà ấp
← Xem thêm từ brood
Xem thêm từ brood-mare →
Từ vựng liên quan
b
br
brood
en
he
hen
od
roo
rood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…