ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brooches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brooches


brooch /broutʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…