ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brokenly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brokenly


brokenly /'broukənli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đứt quãng, không liên tục; giật giật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…