EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brokenly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brokenly
brokenly /'broukənli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đứt quãng, không liên tục; giật giật
← Xem thêm từ broken wind
Xem thêm từ brokenness →
Từ vựng liên quan
b
br
broke
broken
en
ken
ok
roke
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…