ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ broils

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng broils


broil /brɔil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt nướng

động từ


  nướng (thịt)
broiled chicken → thịt gà nướng
  nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng
a broiling hot day → một ngày nóng như thiêu như đốt
to broil with impatience → nóng lòng sốt ruột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…