ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ broilers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng broilers


broiler /'brɔilə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay gây sự, người hay gây gỗ

danh từ


  vỉ nướng thịt
  gà giò (để nướng)
  ngày nóng như thiêu như đốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…