EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broidery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broidery
broidery /im'brɔidəri/ (broidery) /'brɔidəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc thêu
đồ thêu
đồ trang trí phụ
điều thêu dệt
← Xem thêm từ broider
Xem thêm từ broil →
Từ vựng liên quan
b
br
broider
er
id
ide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…