ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brogues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brogues


brogue /broug/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...)

danh từ


  giọng địa phương Ai len

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…