EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brogues
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brogues
brogue /broug/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...)
danh từ
giọng địa phương Ai len
← Xem thêm từ brogue
Xem thêm từ broider →
Từ vựng liên quan
b
br
brogue
rogue
rogues
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…