EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brocket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brocket
brocket /'brɔkit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hươu (nai) non mới có gạc
← Xem thêm từ brock
Xem thêm từ broderie anglaise →
Từ vựng liên quan
b
br
brock
oc
ock
roc
rock
rocket
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…