EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brochure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brochure
brochure /'brouʃjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuốn sách mỏng
← Xem thêm từ brochs
Xem thêm từ brochures →
Từ vựng liên quan
b
br
broch
ch
oc
och
re
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…