ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brocaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brocaded


brocade /brə'keid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuyến

ngoại động từ


  thêu kim tuyến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…