briton /'britn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người Bri tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm)
(thơ ca) người Anh
(thơ ca) đế quốc Anh
Các câu ví dụ:
1. About half of Britons (54 per cent) and two in five US travelers (41 per cent) do not tolerate the habit.
Xem tất cả câu ví dụ về briton /'britn/