ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brines


brine /brain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước biển, nước mặn, nước muối
  biển
  (thơ ca) nước mắt

ngoại động từ


  ngâm vào nước muối; muối (cái gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…