EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brines
brine /brain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước biển, nước mặn, nước muối
biển
(thơ ca) nước mắt
ngoại động từ
ngâm vào nước muối; muối (cái gì)
← Xem thêm từ briner
Xem thêm từ bring →
Từ vựng liên quan
b
br
brine
in
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…